14/04/2020
Thời khóa biểu năm học 2019-2020
Tải file tại đây
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 1A. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
1A
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Toán
|
Thể dục
|
Học
vần/ Chính tả
|
Học
vần/ Tập đọc
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Học
vần/ Chính tả
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Học
vần/ Kể chuyện
|
Học
vần/ Tập đọc
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Học
vần/ Tập viết
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Toán
|
Thủ công
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
TNXH ( Thành)
|
Mĩ thuật
|
Toán
|
Âm
nhạc
|
Toán
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Đạo đức ( Thịnh)
|
Luyện
đọc
|
|
|
Luyện
đọc
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Luyện
đọc
|
Luyện
viết
|
|
|
Luyện
toán
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
Luyện
viết
|
Luyện
toán
|
|
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 1B. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
1B
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Toán
|
Toán
|
Học
vần/ Chính tả
|
Toán
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Mĩ thuật
|
Thể dục
|
Học
vần/ Kể chuyện
|
Thủ công
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Học
vần/ Chính tả
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Học
vần/ Tập đọc
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
Đạo đức ( An)
|
Học
vần/ Tập viết
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Toán
|
Học
vần/ Tập đọc
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Luyện
đọc
|
Luyện
đọc
|
|
|
Luyện
đọc
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
TNXH (Thành)
|
Luyện
viết
|
|
|
Luyện
toán
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
Luyện
viết
|
Luyện
toán
|
|
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 1C. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
1C
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Học
vần/ Chính tả
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Học
vần/ Chính tả
|
Học
vần/ Tập đọc
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Học
vần/ Tập viết
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Học
vần/ Kể chuyện
|
Học
vần/ Tập đọc
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Mĩ thuật
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
Luyện
đọc
|
Toán
|
TNXH (Tấn)
|
Thể dục
|
Luyện
đọc
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Đạo đức ( An)
|
Thủ công (Hiền)
|
|
|
Luyện
đọc
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Âm nhạc
|
Luyện
viết
|
|
|
Luyện
toán
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
Luyện
viết
|
Luyện
toán
|
|
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 1D. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
1D
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Mĩ thuật
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Thể dục
|
Thủ công
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Học
vần/ Chính tả
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Học
vần/ Chính tả
|
Học
vần/ Tập đọc
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Học
vần/ Tập đọc
|
Học
vần/ Tập viết
|
Toán
|
Học
vần/ Kể chuyện
|
Học
vần/ Tập đọc
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
TNXH ( Hậu)
|
Toán
|
Luyện
viết
|
Toán
|
Toán
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Luyện đọc(Thành)
|
Luyện đọc(Thành)
|
|
|
Luyện
toán
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Đạo đức (Thịnh)
|
Luyện
toán
|
|
|
Luyện
đọc
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
Âm nhạc
|
Luyện
viết
|
|
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 2A. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
2A
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Đạo đức ( Hậu)
|
Toán
|
Mỹ thuật
|
Âm nhạc
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Tập
đọc
|
Chính
tả
|
Tập
đọc
|
Toán
|
Toán
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Tập
đọc
|
Toán
|
TNXH ( Tấn)
|
Chính
tả
|
Tập
làm văn
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
Toán
|
Luyện đọc (An)
|
Luyện
từ và câu
|
Luyện
viết
|
Kể
chuyện
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
Thể dục
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Luyện
toán
|
Tập
viết
|
|
|
Luyện
viết
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Luyện
đọc
|
Luyện
toán
|
|
|
Sinh
hoạt lớp
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
Thể dục
|
Thủ công (Hiền)
|
|
|
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 2B. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
2B
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Tập
đọc
|
Đạo đức ( Hậu)
|
Tập
đọc
|
Mỹ thuật
|
Tập
làm văn
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Tập
đọc
|
Chính
tả
|
Luyện
từ và câu
|
Chính
tả
|
Kể
chuyện
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
Toán
|
Tập
viết
|
Thủ công (Hiền)
|
Luyện
viết
|
Âm nhạc
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Thể dục
|
Luyện
đọc
|
|
|
Thể dục
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Luyện
toán
|
Luyện
toán
|
|
|
TNXH
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
Luyện
đọc
|
Luyện
viết
|
|
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 2C. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
2C
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Chính
tả
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Tập
đọc
|
Toán
|
Tập
đọc
|
Chính
tả
|
Âm nhạc
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Tập
đọc
|
Đạo đức ( Hậu)
|
TNXH
|
Mỹ thuật
|
Tập
làm văn
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
Toán
|
Tập
viết
|
Thủ công ( An)
|
Luyện
từ và câu
|
Kể
chuyện
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Luyện
toán
|
Luyện
đọc
|
|
|
Luyện
viết
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Thể dục
|
Luyện
toán
|
|
|
Sinh
hoạt lớp
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
Luyện
đọc
|
Luyện
viết
|
|
|
Thể dục
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 2D. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
2D
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Chính
tả
|
Thể dục
|
Toán
|
Toán
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Tập
đọc
|
Toán
|
Toán
|
Âm nhạc
|
Tập
làm văn
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Tập
đọc
|
Tập
viết
|
Tập
đọc
|
Chính
tả
|
Kể
chuyện
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
Toán
|
Đạo đức ( Hậu)
|
TNXH
|
Mỹ thuật
|
Thủ công (An)
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Luyện
toán
|
Luyện
đọc
|
|
|
Luyện
viết
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Luyện
đọc
|
Luyện
toán
|
|
|
Thể dục
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
Luyện
viết
|
Luyện
từ và câu
|
|
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 3A. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
3A
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
|
|
|
Thể dục
|
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
|
|
|
|
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
Tập
đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
Kể
chuyện
|
Thể dục
|
Luyện
từ và câu
|
Tiếng Anh
|
Mỹ thuật
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Âm nhạc
|
Chính
tả
|
TNXH
|
Chính
tả
|
Tiếng Anh
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Toán
|
Tập
đọc
|
Tập
viết
|
TNXH
|
Tập
làm văn
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
SHĐT
|
Đạo
đức
|
Thủ
công
|
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 3B. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
3B
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
|
|
|
|
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
|
|
|
Thể dục
|
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 15
|
|
|
(Thủ công 2B)
|
Tiếng Anh
|
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
Tập
đọc
|
Chính
tả
|
Luyện
từ và câu
|
Âm nhạc
|
Tiếng Anh
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Kể
chuyện
|
Thể dục
(Thủ công 1C)
|
TNXH
|
Chính
tả
|
Toán
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Đạo
đức
|
Mỹ thuật
|
Tập
đọc
|
Tập
viết
|
Tập
làm văn
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
SHĐT
|
(Thủ công 2A)
|
Thủ
công
|
TNXH
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 3C. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
3C
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
|
|
Thể dục
|
|
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
|
|
Tiếng Anh
|
|
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 15
|
|
|
|
|
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
Đạo đức (Tấn)
|
Chính
tả
|
Luyện
từ và câu
|
Tiếng Anh
|
Tập
làm văn
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Tập
đọc
|
Tập
đọc
|
Tập
viết
|
Âm nhạc
|
TNXH
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Kể
chuyện
|
Thể dục
|
TNXH
|
Toán
|
Thủ
công
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
SHĐT
|
Mỹ thuật
|
|
Chính
tả
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 3D. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
3D
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
|
|
|
|
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
|
|
Thể dục
|
|
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 15
|
|
|
Tiếng Anh
|
|
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
Tập
đọc
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
Kể
chuyện
|
Chính
tả
|
Tập
đọc
|
Chính
tả
|
Tập
làm văn
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Toán
|
Mỹ thuật
|
TNXH (An)
|
TNXH (An)
|
Sinh
hoạt lớp
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Luyện
từ và câu
|
Âm nhạc
|
Đạo đức ( Tấn)
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
SHĐT
|
Thể dục
|
Tập
viết
|
Thủ công (An)
|
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 4A. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
4A
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Âm nhạc
|
Toán
|
Đạo đức ( An)
|
Toán
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Tập
đọc
|
Toán
|
Tập
làm văn
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Tập
đọc
|
Toán
|
Luyện
từ và câu
|
Luyện
từ và câu
|
Thể dục
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
Kể
chuyện
|
Chính
tả
|
Khoa
học
|
Địa
lí
|
Khoa
học
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
Tiếng Anh
|
Tập
làm văn
|
Kĩ thuật ( Tấn )
|
Lịch
sử
|
Sinh
hoạt lớp
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
Mỹ thuật
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
|
|
|
|
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
|
|
|
Thể dục
|
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 4B. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
4B
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Âm nhạc
|
Chính
tả
|
Tập
đọc
|
Luyện
từ và câu
|
Tập
làm văn
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Toán
|
Toán
|
Luyện
từ và câu
|
Địa
lí
|
Khoa
học
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 15
|
Tập
đọc
|
Tập
làm văn
|
Khoa
học
|
Đạo
đức
|
Thể dục
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
Kể
chuyện
|
Lịch
sử
|
Kĩ
thuật
|
Tiếng Anh
|
Sinh
hoạt lớp
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
Mỹ thuật
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
Tiếng Anh
|
|
Thể dục
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
|
|
|
|
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
|
|
|
|
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 4C. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
4C
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Chính
tả
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Toán
|
Toán
|
Tập
đọc
|
Luyện
từ và câu
|
Tập
làm văn
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Âm nhạc
|
Lịch
sử
|
Luyện
từ và câu
|
Thể dục
|
Sinh
hoạt lớp
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 15
|
Tập
đọc
|
Tập
làm văn
|
Khoa
học
|
Địa
lí
|
Tiếng Anh
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
Kể
chuyện
|
Kĩ
thuật
|
Đạo
đức
|
Khoa
học
|
Tiếng Anh
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
Thể dục
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
|
|
|
|
Mỹ thuật
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
|
|
|
|
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
|
|
|
|
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 4D. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
4D
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Chính
tả
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Toán
|
Toán
|
Tập
đọc
|
Luyện
từ và câu
|
Tập
làm văn
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Tập
đọc
|
Luyện
từ và câu
|
Tập
làm văn
|
Khoa
học
|
Tiếng Anh
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 15
|
Âm nhạc
|
Lịch
sử
|
Địa
lí
|
Thể dục
|
Kĩ
thuật
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
Kể
chuyện
|
Khoa
học
|
Tiếng Anh
|
Đạo
đức
|
Sinh
hoạt lớp
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
|
Tiếng Anh
|
|
|
Thể dục
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
|
|
|
|
Mỹ thuật
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
|
|
|
|
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 5A. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
5A
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Chính
tả
|
Kể
chuyện
|
Âm nhạc
|
Tập
làm văn
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Tập
đọc
|
Luyện
từ và câu
|
Tập
đọc
|
Luyện
từ và câu
|
Khoa
học
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Toán
|
Toán
|
Tập
làm văn
|
Khoa
học
|
Địa
lí
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Thể dục
|
|
|
Tiếng Anh
|
Lịch
sử
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Tiếng Anh
|
|
|
Đạo đức (An)
|
Kĩ
thuật
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
Mỹ thuật
|
|
|
Thể dục
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 5B. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
5B
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Chính
tả
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Toán
|
Toán
|
Tập
đọc
|
Luyện
từ và câu
|
Thể dục
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Tập
làm văn
|
Địa
lí
|
Âm nhạc
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
Tập
đọc
|
Luyện
từ và câu
|
Khoa
học
|
Kể
chuyện
|
Tập
làm văn
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Mỹ thuật
|
|
|
Lịch
sử
|
Đạo
đức
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Thể dục
|
|
|
Tiếng Anh
|
Khoa
học
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
Tiếng Anh
|
|
|
Kĩ
thuật
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 5C. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
5C
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Chính
tả
|
Toán
|
Thể dục
|
Toán
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Toán
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Tập
đọc
|
Âm nhạc
|
Tập
đọc
|
Luyện
từ và câu
|
Tập
làm văn
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
Lịch
sử
|
Luyện
từ và câu
|
Tập
làm văn
|
Khoa
học
|
Khoa
học
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
Tiếng Anh
|
|
|
Tiếng Anh
|
Địa
lí
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
Mỹ thuật
|
|
|
Đạo
đức
|
Kể
chuyện
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
Thể dục
|
|
|
Kĩ
thuật
|
Sinh
hoạt lớp
|
THỜI
KHÓA BIỂU LỚP 5D. NĂM HỌC 2019 - 2020
|
(Áp
dụng kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2020)
|
LỚP
|
BUỔI
|
TIẾT
|
THỜI
GIAN
|
THỨ
HAI
|
THỨ
BA
|
THỨ
TƯ
|
THỨ
NĂM
|
THỨ
SÁU
|
5D
|
SÁNG
|
1
|
7
giờ đến 7 giờ 40
|
SHĐT
|
Chính
tả
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
2
|
7
g 45 đến 8 g 25
|
Toán
|
Âm nhạc
|
Toán
|
Thể dục
|
Toán
|
3
|
8
g 30 đến 9 g 5
|
Tập
đọc
|
Toán
|
Tập
đọc
|
Địa
lí
|
Luyện
từ và câu
|
4
|
9
g 35 đến 10 g 20
|
Lịch
sử
|
Luyện
từ và câu
|
Kĩ
thuật
|
Tập
làm văn
|
Mỹ thuật
|
5
|
10
g 20 đến 11g
|
|
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
13
g 00 đến 13 g 40
|
|
|
|
|
|
2
|
13
g 45 đến 14 g 25
|
|
|
|
|
|
3
|
14
g 30 đến 15 g 5
|
|
Kể
chuyện
|
|
Thể dục
|
Tập
làm văn
|
4
|
15
g 35 đến 16 g 15
|
|
Khoa
học
|
|
Tiếng Anh
|
Khoa
học
|
5
|
16
g 20 đến 17g
|
|
Đạo
đức
|
|
Tiếng Anh
|
Sinh
hoạt lớp
|